Kết quả tìm kiếm chất hóa học bo - Trang 1

5 chất hóa học được tìm thấy:PbO(Chì(II) oxit), BO3(Ion borat), AlBO(), RbOH(Rubidi hidroxit), PbO2(Chì(IV) oxit),

Advertisement

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

PbO

Chì(II) oxit


Hình ảnh thực tế

Advertisement

Tên tiếng anh lead(ii) oxide

Màu sắc Đỏ hay vàng

Trạng thái thông thường Rắn

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 223.1994

Khối lượng riêng (kg/m3) 9530

Nhiệt độ sôi 1477 °C

Nhiệt độ nóng chảy 888 °C

Advertisement

RbOH

Rubidi hidroxit


Hình ảnh thực tế


Tên tiếng anh Rubidium hydroxide; Rubidium hydoxide

Màu sắc Xám-trắng

Trạng thái thông thường Rắn

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 102.47514 ± 0.00067

Khối lượng riêng (kg/m3) 3.203

Nhiệt độ sôi 1390 °C

Nhiệt độ nóng chảy 301 °C

PbO2

Chì(IV) oxit


Hình ảnh thực tế


Tên tiếng anh Lead dioxide; Lead(IV) oxide; Lead peroxide; Plattnerite; Lead superoxide; Lead oxide brown; Lead Brown; C.I.77580; Lead(IV)dioxide

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 239.1988

Từ điển hoá học Phương trình Chất hoá học Chuỗi phương trình Câu hỏi Tài liệu Khái niệm hoá học Sách giáo khoa Điều thú vị Đăng nhập Công cụ hoá học Bảng tuần hoàn Bảng tính tan Cấu hình electron nguyên tử Dãy điện hoá Dãy hoạt động kim loại Trang 42 SGK lớp 8 Màu sắc chất hóa học Quỳ Tím Nhóm Học Tập Dành cho Sinh Viên Phân loại phương trình Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Ôn thi đại học Phương trình hữu cơ Phương trình vô cơ

Nhà Tài Trợ

TVB Một Thời Để Nhớ

Advertisement

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-03-26 08:04:11pm