Kết quả tìm kiếm chất hóa học be - Trang 1

5 chất hóa học được tìm thấy:Be(Berili), BeS(Beri sulfua), BeO(Berili oxit), BeC2(Beri axetylua), Be2C(Beri carbua),

Advertisement

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Be

Berili


Hình ảnh thực tế

Advertisement

Tên tiếng anh beryllium

Màu sắc Ánh kim trắng xám Trạng thái vật chất

Trạng thái thông thường Chất rắn

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 9.0121820 ± 0.0000030

Khối lượng riêng (kg/m3) 1850

Nhiệt độ sôi 2469 °C

Nhiệt độ nóng chảy 1287 °C

Độ âm điện 1

Năng lượng ion hoá thứ nhất 899

BeO

Berili oxit


Hình ảnh thực tế


Tên tiếng anh beryllium oxide

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 25.01158 ± 0.00030

Advertisement

Be2C

Beri carbua



Tên tiếng anh Methanetetrayldiberyllium; 1,3-Diberyllapropadiene

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 30.03506 ± 0.00081

Từ điển hoá học Phương trình Chất hoá học Chuỗi phương trình Câu hỏi Tài liệu Khái niệm hoá học Sách giáo khoa Điều thú vị Đăng nhập Công cụ hoá học Bảng tuần hoàn Bảng tính tan Cấu hình electron nguyên tử Dãy điện hoá Dãy hoạt động kim loại Trang 42 SGK lớp 8 Màu sắc chất hóa học Quỳ Tím Nhóm Học Tập Dành cho Sinh Viên Phân loại phương trình Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Ôn thi đại học Phương trình hữu cơ Phương trình vô cơ

Nhà Tài Trợ

TVB Một Thời Để Nhớ

Advertisement

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-03-26 07:44:49pm