Kết quả tìm kiếm chất hóa học al - Trang 1

5 chất hóa học được tìm thấy:AlLiO2(), AlNaO2(), LiAlO2(Liti metaaluminat), LiAlH4(Liti tetrahidroaluminat), NaAlO2(Natri aluminat),

AlLiO2


Advertisement

Tên tiếng anh lithium aluminate

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 65.9213

LiAlO2

Liti metaaluminat



Tên tiếng anh Lithium metaaluminate; (Lithiooxy)aluminum oxide

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 65.9213

Advertisement

LiAlH4

Liti tetrahidroaluminat



Tên tiếng anh Lithium tetrahydroaluminate; Lithium aluminum tetrahydride; Lithium tetrahydridoaluminate

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 37.9543

Khối lượng riêng (kg/m3) 917

Nhiệt độ nóng chảy 150 °C

NaAlO2

Natri aluminat


Hình ảnh thực tế


Tên tiếng anh sodium aluminate

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 81.97011 ± 0.00060

Từ điển hoá học Phương trình Chất hoá học Chuỗi phương trình Câu hỏi Tài liệu Khái niệm hoá học Sách giáo khoa Điều thú vị Đăng nhập Công cụ hoá học Bảng tuần hoàn Bảng tính tan Cấu hình electron nguyên tử Dãy điện hoá Dãy hoạt động kim loại Trang 42 SGK lớp 8 Màu sắc chất hóa học Quỳ Tím Tin tức Nhóm Học Tập Dành cho Sinh Viên Phân loại phương trình Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Ôn thi đại học Phương trình hữu cơ Phương trình vô cơ

Nhà Tài Trợ

TVB Một Thời Để Nhớ

Advertisement

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-05-31 12:47:33am