Kết quả tìm kiếm chất hóa học Hg - Trang 1

5 chất hóa học được tìm thấy:Hg(thủy ngân), HgS(Thủy ngân(II) sunfua), HgO(thủy ngân oxit), FHg(Thủy ngân florua), HgI2(Thủy ngân(II) iodua),

Advertisement

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Hg

thủy ngân


Hình ảnh thực tế

Advertisement

Tên tiếng anh mercury

Màu sắc Ánh bạc

Trạng thái thông thường Chất lỏng

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 200.5900

Khối lượng riêng (kg/m3) 13534

Nhiệt độ sôi 356 °C

Nhiệt độ nóng chảy -38 °C

HgS

Thủy ngân(II) sunfua


Hình ảnh thực tế


Tên tiếng anh mercury(ii) sulfide

Màu sắc màu đỏ

Trạng thái thông thường chất rắn

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 232.6550

Khối lượng riêng (kg/m3) 8100

Nhiệt độ nóng chảy 580 °C

HgO

thủy ngân oxit


Hình ảnh thực tế


Tên tiếng anh

Màu sắc rắn màu vàng hoặc đỏ

Trạng thái thông thường chất rắn

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 216.5894

Khối lượng riêng (kg/m3) 11140

Nhiệt độ nóng chảy 500 °C

Advertisement

FHg

Thủy ngân florua



Tên tiếng anh Mercury fluoride; Fluoromercury(I)

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 219.5884

HgI2

Thủy ngân(II) iodua


Hình ảnh thực tế


Tên tiếng anh Mercuric iodide; Mercury(II) iodide; Red mercury iodide; Mercury(II) diiodide; Mercury iodide; Mer-Kil

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 454.3989

Từ điển hoá học Phương trình Chất hoá học Chuỗi phương trình Câu hỏi Tài liệu Khái niệm hoá học Sách giáo khoa Điều thú vị Đăng nhập Công cụ hoá học Bảng tuần hoàn Bảng tính tan Cấu hình electron nguyên tử Dãy điện hoá Dãy hoạt động kim loại Trang 42 SGK lớp 8 Màu sắc chất hóa học Quỳ Tím Nhóm Học Tập Dành cho Sinh Viên Phân loại phương trình Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Ôn thi đại học Phương trình hữu cơ Phương trình vô cơ

Nhà Tài Trợ

TVB Một Thời Để Nhớ

Advertisement

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-03-26 07:16:20pm