Kết quả tìm kiếm chất hóa học Ag - Trang 1

5 chất hóa học được tìm thấy:Ag(bạc), AgF(Bạc florua), AgI(Bạc iotua), Ag2O(bạc oxit), AgBr(bạc bromua),

Advertisement

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Ag

bạc


Hình ảnh thực tế

Advertisement

Tên tiếng anh silver

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 107.86820 ± 0.00020

Khối lượng riêng (kg/m3) 10.49

Nhiệt độ sôi 2162 °C

Nhiệt độ nóng chảy 961.78 °C

Độ âm điện 1.93

Năng lượng ion hoá thứ nhất 731

Advertisement

Ag2O

bạc oxit


Hình ảnh thực tế


Tên tiếng anh silver oxide

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 231.73580 ± 0.00070

Khối lượng riêng (kg/m3) 7.14

Nhiệt độ nóng chảy 280 °C

AgBr

bạc bromua


Hình ảnh thực tế


Tên tiếng anh silver bromide

Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 187.7722

Khối lượng riêng (kg/m3) 6.473

Nhiệt độ sôi 1502 °C

Nhiệt độ nóng chảy 432 °C

Từ điển hoá học Phương trình Chất hoá học Chuỗi phương trình Câu hỏi Tài liệu Khái niệm hoá học Sách giáo khoa Điều thú vị Đăng nhập Công cụ hoá học Bảng tuần hoàn Bảng tính tan Cấu hình electron nguyên tử Dãy điện hoá Dãy hoạt động kim loại Trang 42 SGK lớp 8 Màu sắc chất hóa học Quỳ Tím Nhóm Học Tập Dành cho Sinh Viên Phân loại phương trình Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Ôn thi đại học Phương trình hữu cơ Phương trình vô cơ

Nhà Tài Trợ

TVB Một Thời Để Nhớ

Advertisement

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-03-26 07:11:16pm